Có 2 kết quả:
边头 biān tóu ㄅㄧㄢ ㄊㄡˊ • 邊頭 biān tóu ㄅㄧㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) border
(3) just before the end
(2) border
(3) just before the end
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) border
(3) just before the end
(2) border
(3) just before the end
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0