Có 2 kết quả:

边头 biān tóu ㄅㄧㄢ ㄊㄡˊ邊頭 biān tóu ㄅㄧㄢ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the end
(2) border
(3) just before the end

Bình luận 0